Bài học 1Superfatting và chất bảo quản: superfat nghĩa là gì, mức phần trăm điển hình, và xử lý dầu tự do; rủi ro ôi thiu và sử dụng chất chống oxy hóa (vitamin E, chiết xuất hương thảo)Làm rõ superfat nghĩa là gì và dầu tự do ảnh hưởng như thế nào đến độ dịu nhẹ, bọt và thời hạn sử dụng. Học các mức superfat điển hình, cách chọn dầu nào để giữ lại, và chất chống oxy hóa giúp làm chậm quá trình ôi thiu và DOS trong thanh xà phòng thành phẩm.
Defining superfat and lye discountChoosing which oils to superfat withSuperfat levels for face, body, and shampooRecognizing and preventing DOS and rancidityUsing vitamin E and rosemary extract wiselyBài học 2Chọn dầu cho loại da mục tiêu: công thức cho da nhạy cảm, khô, bình thường, dầu và các đánh đổiHọc cách kết hợp dầu phù hợp với da nhạy cảm, da khô, da bình thường và da dầu. So sánh khả năng làm sạch, dưỡng ẩm và độ cứng, đồng thời hiểu các đánh đổi giữa độ dịu nhẹ, bọt sủi bọt, độ bền và chi phí khi thiết kế công thức nhắm mục tiêu.
Key fatty acids and their skin feelFormulating for sensitive or reactive skinDesigning bars for dry or mature skinBalancing recipes for normal or combo skinLow-residue bars for oily or acne-prone skinBài học 3Hiểu trace và tác động đến kỹ thuật xoáy và độ đồng nhất mẻHiểu trace là gì, cách nhận biết các giai đoạn của nó, và tại sao nó quan trọng đối với kết cấu và thiết kế. Học cách kiểm soát tốc độ trace để thực hiện xoáy, lớp và nhúng trong khi giữ hỗn hợp dễ làm việc và vững chắc về cấu trúc.
Visual and textural signs of light traceMedium and thick trace and when to use themFactors that speed or slow traceTiming colorants and fragrance at traceTrace management for swirl techniquesBài học 4Lựa chọn hương: tinh dầu vs dầu hương, độ ổn định nhiệt và kiềm, lưu ý an toàn da và cơ bản IFRASo sánh tinh dầu và dầu hương cho xà phòng quy trình lạnh. Đánh giá độ ổn định nhiệt và kiềm, rủi ro đổi màu, tỷ lệ sử dụng và hướng dẫn IFRA để bạn có thể thiết kế thanh xà phòng thơm an toàn và bền lâu.
Essential oil pros, cons, and safety limitsWorking with synthetic fragrance oilsAcceleration, ricing, and discoloration risksReading IFRA documents and usage tablesBlending scents for better longevityBài học 5Hóa học xà phòng hóa cơ bản: triglyceride, axit béo, glycerin, và kiềm chuyển dầu thành xà phòng thế nàoCó cái nhìn rõ ràng về hóa học xà phòng hóa: triglyceride và kiềm phản ứng thế nào để tạo xà phòng và glycerin. Học tại sao tính toán kiềm chính xác, giả định độ tinh khiết và thứ tự trộn đúng là thiết yếu cho thanh an toàn, ổn định.
Structure of triglycerides and fatty acidsWhat sodium hydroxide does in solutionThe saponification reaction step by stepRole and benefits of natural glycerinWhy accurate lye calculation is criticalBài học 6Dầu và bơ làm xà phòng phổ biến: tính chất, hồ sơ axit béo điển hình, và tác động chức năng (độ cứng, bọt, dưỡng)Khảo sát các loại dầu và bơ làm xà phòng phổ biến và hồ sơ axit béo của chúng ảnh hưởng thế nào đến độ cứng, bọt, dưỡng ẩm và độ tan. Học cách kết hợp chúng thành công thức cơ sở cân bằng, ổn định và tiết kiệm chi phí.
Lauric and myristic acids for cleansingOleic-rich oils for conditioning and glidePalmitic and stearic acids for hardnessCastor oil and stable, creamy latherBuilding balanced base recipes from staplesBài học 7Vai trò pha lỏng: nước vs cất, chiết xuất thảo dược/trà, sữa, và tác động đến kết cấu và traceKhám phá các loại chất lỏng khác nhau hoạt động thế nào trong xà phòng quy trình lạnh, bao gồm nước cất, chiết xuất thảo dược/trà, sữa, và tác động đến kết cấu và trace. Học loại chất lỏng và nồng độ ảnh hưởng đến tốc độ trace, kết cấu, màu sắc, giữ mùi và thời gian dưỡng.
Why distilled water is the default solventWater discounts and their effect on traceWorking safely with milk and sugar-rich liquidsUsing herbal and tea infusions for color and scentManaging acceleration and overheating from liquidsBài học 8Phụ gia và thực vật chức năng: đất sét, yến mạch, than hoạt tính, chất tẩy tế bào chết, bột thực vật và tác dụng daKhám phá chất phụ gia chức năng thay đổi cảm giác và hiệu suất xà phòng thế nào. Học sử dụng đất sét, yến mạch, than hoạt tính, chất tẩy tế bào chết, bột thực vật cho độ trượt, làm dịu, thẩm mỹ giải độc và mức chà kiểm soát.
Using clays for slip, color, and oil anchoringColloidal oats and soothing additivesActivated charcoal for color and marketingChoosing gentle versus strong exfoliantsDispersing botanical powders to avoid clumpsBài học 9Dị ứng phổ biến và dầu hạt: xác định, hàm ý nhãn, và thay thế cho thanh không hạtXác định nguyên liệu gây dị ứng phổ biến trong xà phòng, đặc biệt dầu và bơ từ hạt. Học kỳ vọng nhãn, cách giảm rủi ro tiếp xúc chéo, và thay thế lựa chọn không hạt trong khi giữ hiệu suất thanh.
Common allergenic oils and buttersReading supplier documentation and COAsLabeling practices for potential allergensDesigning nut-free or low-risk formulasCommunicating risks to sensitive customersBài học 10Chất tạo màu tự nhiên và bột màu: mica, đất sét, spirulina, annatto, nghệ—rủi ro nhuộm, nhạy cảm nhiệt, ổn định pHHiểu chất tạo màu tự nhiên hoạt động thế nào trong xà phòng pH cao. So sánh mica, đất sét, spirulina, annatto, nghệ, tập trung vào tỷ lệ sử dụng, chảy máu, rủi ro nhuộm, nhạy cảm nhiệt và ổn định màu dài hạn.
Differences between micas and mineral pigmentsUsing cosmetic clays for color and slipGreen botanicals like spirulina and chlorellaWarm tones with annatto, turmeric, and paprikaPreventing fading, morphing, and staining issuesBài học 11Chỉ số công thức đơn giản: phần trăm, phần theo trọng lượng, mở rộng mẻ, và chuyển sang gram cho máy tínhPhát triển sự tự tin với toán công thức cơ bản. Thực hành sử dụng phần trăm và phần theo trọng lượng, mở rộng công thức lên hoặc xuống, và chuyển đổi giữa ounce và gram để sử dụng máy tính kiềm trực tuyến chính xác và an toàn.
Using baker’s percentages for oilsConverting between weight unitsScaling a test batch to production sizeEntering data correctly in lye calculatorsChecking water and lye ratios for safety