Bài học 1Các tạp chất phổ biến và tác động hóa học của chúng (ion kim loại, axit dư thừa)Xác định các tạp chất phổ biến như ion kim loại, axit dư thừa và tạp chất trong nước hoặc nguyên liệu thô. Học cách chúng gây ra hư hỏng, DOS, vấn đề kết cấu và thay đổi màu sắc, cũng như cách ngăn ngừa hoặc sửa chữa chúng.
Sources of metal ions in typical soap studiosChelators to bind metals and prevent DOSResidual acid or lye imbalance problemsEffects of impure water and storage conditionsTesting and documenting contamination issuesBài học 2Cách hỗn hợp dầu ảnh hưởng đến độ cứng, bọt, dưỡng ẩm, làm sạch và độ bềnHọc cách các hỗn hợp dầu khác nhau kiểm soát độ cứng, loại bọt, cảm giác dưỡng ẩm, sức mạnh làm sạch và độ bền thanh xà phòng. Bạn sẽ kết nối dữ liệu axit béo với hành vi thanh thực tế và thiết kế công thức cân bằng, hướng đến mục đích cụ thể.
Balancing hard and soft oils in a base recipeDesigning for creamy vs bubbly lather profilesManaging cleansing vs mildness in daily soapsFormulating for longevity and low mushinessUsing calculators to predict bar propertiesBài học 3Nguyên tắc xà phòng hóa: triglyceride, axit béo, phản ứng NaOH, nhiệt và thời gianHiểu phản ứng xà phòng hóa từ triglyceride đến xà phòng và glycerin. Nghiên cứu cách nồng độ NaOH, nhiệt độ, trộn và thời gian dưỡng ảnh hưởng đến dấu vết, pha gel, hiệu quả chuyển đổi và chất lượng thanh cuối cùng.
From triglycerides to soap and glycerinEffect of lye concentration on trace speedTemperature control, gel phase, and insulationTime, cure, and completion of saponificationRecognizing and avoiding false trace issuesBài học 4Các loại dầu và bơ phổ biến: đặc tính chi tiết của olive, dừa, cọ, shea, castor, hướng dương, bơ ca caoNghiên cứu hóa học và hành vi của các loại dầu và bơ xà phòng chính, bao gồm dầu olive, dừa, cọ, shea, castor, hướng dương và bơ ca cao, để bạn có thể thay thế thông minh và điều chỉnh công thức theo chi phí và hiệu suất.
Olive oil grades and their soaping behaviorCoconut oil levels and skin tolerance limitsPalm and alternatives for sustainable hardnessShea, cocoa, and luxury butters in formulasCastor and sunflower as supporting liquid oilsBài học 5Kiểm tra pH, cơ bản chuẩn độ và khoảng pH xà phòng điển hình trong quá trình dưỡng và sử dụngKhám phá cách pH xà phòng thay đổi từ lúc đổ đến dưỡng hoàn toàn, cách kiểm tra đúng và các khoảng pH được coi là an toàn cho da. Học cơ bản về chuẩn độ để xác nhận trung hòa và khắc phục lô hàng khắc nghiệt hoặc không ổn định.
Using pH strips and meters correctly in soapInterpreting pH during gel and cure stagesSafe pH ranges for body, face, and household barsSimple titration to check excess lye or fatCorrecting batches with off‑spec pH readingsBài học 6Superfatting: mục đích, dầu tự do, lựa chọn chất superfatting, tác động đến thời hạn sử dụng và hư hỏngHọc lý do người làm xà phòng superfat, cách chọn dầu superfat phù hợp và cách mức độ và thời điểm ảnh hưởng đến độ dịu nhẹ, bọt, oxy hóa và rủi ro DOS. Phát triển chiến lược cân bằng cảm giác da với độ ổn định kệ.
Reasons to superfat and typical usage rangesChoosing which oils to reserve as superfatsIn‑the‑pot vs lye discount superfat methodsSuperfat level, oxidation, and DOS formationDesigning stable superfatted commercial barsBài học 7Hồ sơ axit béo và đóng góp chức năng: lauric, myristic, palmitic, stearic, oleic, linoleic, ricinoleicXem xét các axit béo chính và cách mỗi loại định hình bọt, độ cứng, độ tan và dưỡng ẩm. Học đọc hồ sơ axit béo và dịch chúng thành hiệu suất dự đoán được khi xây dựng hoặc điều chỉnh công thức quy trình lạnh.
Lauric and myristic acids for cleansing latherPalmitic and stearic acids for hardness and longevityOleic and linoleic for conditioning and glideRicinoleic acid and its lather boosting roleReading and comparing fatty acid chartsBài học 8Vai trò của nước và chất lỏng thay thế (sữa, trà, hydrosol) trong dấu vết và tốc độ phản ứngHiểu vai trò của nước và chất lỏng thay thế như sữa, trà, hydrosol trong việc hòa tan kiềm, kiểm soát dấu vết, gel và nhiệt. Học cách giảm nước và thay thế ảnh hưởng đến an toàn, kết cấu và thời gian dưỡng.
Lye solution strength and safe mixing ratiosWater discount and its effect on trace speedUsing milks and teas as full or partial waterManaging heat, gel, and potential overheatingAdjusting cure time for different water levelsBài học 9Phân tử xà phòng: cấu trúc chất hoạt động bề mặt, micelle, pH và tương thích daĐi sâu vào xà phòng như chất hoạt động bề mặt: cấu trúc phân tử, hình thành micelle và cách pH, độ cứng nước, công thức ảnh hưởng đến độ dịu nhẹ và tương thích da trong khi vẫn cung cấp tác dụng làm sạch hiệu quả.
Hydrophilic heads and hydrophobic tailsHow micelles lift and suspend soilsImpact of pH on skin barrier and feelWater hardness, scum, and chelating agentsFormulating for sensitive or dry skin typesBài học 10Vai trò của phụ gia (đất sét, thực vật, sữa, đường) đối với hóa học và lo ngại bảo quảnĐiều tra cách đất sét, thực vật, sữa, đường và phụ gia tương tự tương tác với kiềm và chất béo, ảnh hưởng đến dấu vết, màu sắc và bọt, và giới thiệu rủi ro bảo quản hoặc hỏng cần quản lý cẩn thận.
Clays for slip, color, and oil absorptionBotanical powders and risk of discolorationUsing milks safely without scorching or spoilageSugars, honey, and heat management in moldsWhen and how to use preservatives or chelators