Bài học 1Microdermabrasion và làm mịn bề mặt nông: tác dụng loại bỏ biểu bì cơ học, sử dụng bổ trợ và giới hạnPhần này bao quát microdermabrasion và các phương pháp làm mịn bề mặt nông khác cho vết rạn da. Bạn sẽ học cách loại bỏ biểu bì có kiểm soát ảnh hưởng đến kết cấu, cách kết hợp với thuốc bôi, và giới hạn hoặc chống chỉ định của các kỹ thuật này.
Crystal vs diamond microdermabrasionEpidermal effects and barrier changesAdjunctive use with topical agentsRole in early vs mature striaeContraindications and over-treatment risksBài học 2Tần số vô tuyến (không phá hủy, monopolar/bipolar): cơ chế tái tạo nhiệt, độ sâu điều trị, an toàn trên da sẫm màu, cải thiện lâm sàng mong đợiBạn sẽ nghiên cứu tần số vô tuyến không phá hủy cho vết rạn da, bao gồm hệ thống monopolar và bipolar. Chúng tôi bao quát tái tạo nhiệt, độ sâu làm nóng, lựa chọn thông số, an toàn trên da sẫm màu và thời gian biểu thực tế cho cải thiện rõ rệt.
Monopolar vs bipolar RF physicsTarget temperatures and endpointsDepth of heating and tissue selectivityProtocols for different body areasSafety strategies in darker phototypesExpected results and maintenanceBài học 3Tác dụng bất lợi qua các phương pháp: tăng sắc tố sau viêm, đỏ da, phù, nhiễm trùng, sẹo — nhận biết và chiến lược quản lýỞ đây bạn sẽ học cách nhận biết và quản lý các tác dụng bất lợi phổ biến của điều trị vết rạn da không xâm lấn. Chúng tôi bao quát tăng sắc tố sau viêm, đỏ da, phù, nhiễm trùng và sẹo, với chiến lược phòng ngừa, phát hiện sớm và can thiệp từng bước.
Risk factors by skin phototypeEarly signs of PIH and erythemaManaging edema and discomfortPreventing and treating infectionScarring: identification and responseBài học 4Ánh sáng xung mạnh (IPL) và laser không phá hủy (họ 532/1064/1540 nm): chỉ định cho tổn thương đỏ so với tái tạo, thông số giảm rủi ro tăng sắc tốBạn sẽ khám phá IPL và laser không phá hủy cho vết rạn da, tập trung vào mục tiêu đỏ và teo. Chúng tôi xem xét họ bước sóng, thông số xung, kích thước đốm và chiến lược giảm thiểu tăng sắc tố và biến chứng kết cấu.
Indications for IPL vs laser systemsTargeting erythematous early striaeRemodeling atrophic and mature lesionsFluence, pulse width, and coolingReducing hyperpigmentation riskTreatment intervals and outcome trackingBài học 5Carboxytherapy và liệu pháp khí dưới da khác: cơ chế đề xuất, chất lượng bằng chứng, chống chỉ địnhPhần này kiểm tra carboxytherapy và các kỹ thuật dựa trên khí liên quan cho vết rạn da. Bạn sẽ xem xét cơ chế đề xuất, thông số tiêm, chất lượng bằng chứng và chống chỉ định, cộng với cách tư vấn bệnh nhân về kỳ vọng thực tế.
Mechanisms: perfusion and neocollagenesisInjection technique and dosing basicsEvidence quality and study limitationsPain control and patient toleranceContraindications and safety concernsBài học 6Lột hóa học: tác nhân nông và trung bình (glycolic, lactic, TCA 10–35%) — tác dụng lên biểu bì/bì, lựa chọn theo quang loại, rủi ro và chống chỉ địnhỞ đây bạn sẽ học cách lột hóa học nông và trung bình hỗ trợ chăm sóc vết rạn da. Chúng tôi bao quát lột glycolic, lactic và TCA, tác dụng biểu bì và bì, lựa chọn dựa trên quang loại, và rủi ro chính, chống chỉ định và chăm sóc sau.
Mechanisms of epidermal exfoliationChoosing acids by skin phototypeGlycolic and lactic peel protocolsLow to medium-strength TCA in striaePIH risk reduction and sun protectionContraindications and emergency stepsBài học 7Microneedling (thủ công và thiết bị): cơ chế liệu pháp kích thích collagen, lựa chọn độ sâu kim cho rubrae so albae, giao thức nhiều lượt và cài đặt thiết bịPhần này chi tiết microneedling cho vết rạn da, bao gồm cơ chế kích thích collagen, thiết bị thủ công so với động cơ và lựa chọn độ sâu cho rubrae so với albae. Bạn sẽ học số lượt, khoảng cách và chăm sóc sau để tối ưu hóa an toàn và kết quả.
Collagen induction therapy mechanismManual rollers vs automated pensNeedle depth by striae type and siteNumber of passes and session spacingDevice settings and endpoint assessmentPost-procedure care and complicationsBài học 8Lựa chọn kết hợp: lý do kết hợp liệu pháp, hiệp đồng so rủi ro cộng dồn, thời gian giữa các phương phápỞ đây bạn sẽ học cách kết hợp các phương pháp không xâm lấn một cách an toàn và hiệu quả. Chúng tôi thảo luận lý do sắp xếp thứ tự, sự hiệp đồng so với rủi ro cộng dồn, khoảng thời gian rửa trôi và cách điều chỉnh kế hoạch theo quang loại, lối sống và tiền sử điều trị.
Principles of treatment sequencingCombining energy devices and topicalsIntervals between aggressive sessionsAdjusting plans for darker phototypesMonitoring cumulative skin burdenWhen to avoid combination therapyBài học 9Laser mức thấp và liệu pháp ánh sáng LED: bước sóng, tác dụng đề xuất lên tái tạo collagen và sắc tố, kết quả lâm sàng và giới hạnPhần này giải thích cách laser mức thấp và LED tương tác với da để ảnh hưởng đến collagen, elastin và sắc tố trong vết rạn da. Bạn sẽ xem xét bước sóng, giao thức, kết quả lâm sàng và hạn chế an toàn, hiệu quả chính.
Key wavelengths and target chromophoresProposed effects on collagen and elastinImpact on pigmentation and erythemaClinical outcome data and durabilityContraindications and safety limitsBài học 10Thuốc bôi: tretinoin, thay thế retinoid, peptide bôi, công thức chứa yếu tố tăng trưởng, centella asiatica — cơ chế và mức độ bằng chứngPhần này xem xét các thuốc bôi dùng cho vết rạn da, bao gồm tretinoin, thay thế retinoid, peptide bôi, sản phẩm yếu tố tăng trưởng và centella asiatica. Bạn sẽ so sánh cơ chế, mức độ bằng chứng, khả năng dung nạp và tích hợp với thủ thuật.
Tretinoin: dosing and evidenceNon-retinoid resurfacing alternativesPeptides and growth factor formulasCentella asiatica and botanicalsLayering with procedures and devicesManaging irritation and adherence