Bài học 1Thiết lập gain preamp: mức đỉnh/trung bình mục tiêu, headroom, sử dụng pad và chiến lược trimBạn sẽ học cách thiết lập gain preamp cho thu âm sạch, kiểm soát. Chúng tôi bao gồm mức mục tiêu, headroom analog so với digital, sử dụng pad và trim, và chiến lược cho nghệ sĩ động và phong cách chơi mạnh mẽ.
Setting target peak and average levelsAnalog versus digital headroom conceptsWhen and how to use input padsUsing trims and faders without clippingManaging gain for dynamic performersBài học 2Xử lý bleed và cách ly: đặt gobo, kiểm soát cymbal, kỹ thuật giảm thiểu bleedPhần này tập trung vào quản lý bleed và cải thiện cách ly trong tracking live. Bạn sẽ học chiến lược gobo, kiểm soát cymbal, lựa chọn pattern micro và mẹo vị trí giảm spill trong khi giữ biểu diễn tự nhiên.
Planning room layout for minimal bleedGobo placement around drums and ampsCymbal height, angle, and player controlUsing polar patterns to reject spillBalancing isolation with natural ambienceBài học 3Hướng dẫn đặt micro trống chính xác với góc và khoảng cách cho độ đấm và kiểm soát bleedBạn sẽ học hướng dẫn đặt micro trống chính xác cho độ đấm và kiểm soát bleed. Chúng tôi bao gồm góc, khoảng cách, chiều cao và chiến lược nhắm định hình âm sắc, hình ảnh stereo và loại bỏ yếu tố kit gần.
Kick mic depth and beater alignmentSnare mic angle for crack and rejectionTom mic height and tilt for clarityOverhead spacing and stereo techniquesPlacing room mics for depth and glueBài học 4Đặt bass và blend: gain DI/preamp, vị trí micro amp, pha giữa DI và microPhần này giải thích cách thu bass sử dụng DI và amp, thiết lập gain preamp và căn chỉnh pha. Bạn sẽ học cách blend nguồn cho độ rõ, độ đấm và kiểm soát dải thấp dịch trên loa nhỏ và hệ thống lớn.
Choosing DI boxes for bass tone and noiseSetting DI and amp levels at the sourceMic positions on bass cabinets and portsChecking phase between DI and amp micBlending DI clarity with amp characterBài học 5Đặt guitar: khoảng cách, góc lệch trục, căn chỉnh pha giữa các microPhần này giải thích cách đặt micro trên cabinet guitar và căn chỉnh nhiều micro. Bạn sẽ học khoảng cách, chiến lược off-axis và kiểm tra pha giữ âm sắc tập trung và dải thấp chặt.
Setting starting distances from the grilleOff-axis angles to tame harshnessCombining close and room mics on guitarPhase checks between multiple micsReamping options when placement failsBài học 6Kiểm tra pha và polarity: cách kiểm tra và sửa pha qua thiết lập multi-micỞ đây bạn sẽ học cách phát hiện và sửa lỗi pha và polarity trong thiết lập multi-mic. Chúng tôi bao gồm phương pháp nghe, mét tương quan, căn chỉnh thời gian và công cụ polarity để bảo tồn độ đấm, imaging và tập trung dải thấp.
Audible signs of phase problemsSolo, flip, and sum-to-mono listening testsUsing phase correlation metersTime-aligning tracks by waveform viewPolarity inversion versus delay shiftsBài học 7Xử lý plosive, sibilance và phản xạ phòng: pop filter, kỹ thuật micro, xử lý phòng cơ bảnỞ đây bạn sẽ học cách kiểm soát plosive, sibilance và phản xạ phòng trong thu giọng hát và nói. Chúng tôi bao gồm pop filter, kỹ thuật micro, xử lý âm học cơ bản và giám sát để bắt vấn đề sớm.
Pop filter types and correct placementMic distance and angle for plosive controlManaging sibilance at the sourceIdentifying early reflections by clappingQuick portable treatment solutionsBài học 8Thu bass: lựa chọn DI so amp micro và khi nào sử dụng mỗi cái, cân nhắc tần số thấpPhần này so sánh cách tiếp cận DI bass và micro amp và khi nào chọn mỗi cái. Bạn sẽ học xử lý tần số thấp, ảnh hưởng phòng, chọn cabinet và cách thu bass ngồi vững trong mix.
When to favor DI for clarity and controlWhen amp miking adds needed characterCabinet selection and room interactionManaging sub-bass and low-mid buildupCombining DI, amp, and sub-mic sourcesBài học 9Tổng quan micro kit trống: kick, snare, rack tom, floor tom, overhead, hi-hat, micro phòngỞ đây bạn sẽ có cái nhìn tổng quan có cấu trúc về micro kit trống. Chúng tôi bao gồm vai trò điển hình cho kick, snare, tom, overhead, hi-hat và micro phòng, cộng với cách các yếu tố này hoạt động cùng để hình thành hình ảnh trống mạch lạc.
Kick mic roles: attack versus weightSnare top and bottom mic purposesRack and floor tom mic placement basicsOverheads as the kit’s main pictureHi-hat and ride spot mic decisionsRoom mics for size and depthBài học 10Thu guitar điện: lựa chọn micro (dynamic, condenser, ribbon), kỹ thuật micro gần amp và phòngPhần này chi tiết thu guitar điện với các loại micro khác nhau. Bạn sẽ học kỹ thuật micro gần và phòng, điểm ngọt cabinet và cách blend micro cho âm sắc nhất quán qua các bài hát.
Choosing dynamic, condenser, or ribbon micsFinding speaker sweet spots by earOn-axis versus off-axis close-mikingAdding room mics for space and depthBlending multiple mics without phase issuesBài học 11Thu giọng hát: lựa chọn micro (condenser màng lớn, dynamic, model) và lý doPhần này khám phá lựa chọn micro giọng hát và lý do chúng quan trọng. Bạn sẽ so sánh condenser màng lớn, dynamic và micro modeling, và học cách loại giọng, thể loại và phòng ảnh hưởng lựa chọn tốt nhất.
Matching mic type to singer and genreLarge-diaphragm condenser traitsDynamic mics for loud or harsh voicesRibbon and modeling mic optionsTesting multiple mics during soundcheckBài học 12Chi tiết đặt giọng hát: khoảng cách, góc, bảo vệ pop, booth so phòng liveBạn sẽ học kỹ thuật đặt giọng chi tiết cho âm sắc và kiểm soát nhất quán. Chúng tôi bao gồm khoảng cách, góc, bảo vệ pop và chọn giữa booth và phòng live phù hợp thể loại và nhu cầu biểu diễn.
Standard starting distance guidelinesAngling the mic to manage toneUsing pop filters and shields effectivelyBooth versus live room trade-offsMarking positions for repeatable setups