Bài học 1Công cụ và thiết bị: công cụ cắt (dao tiện ích, dao quay, dao nóng), công cụ nhiệt (súng nhiệt, khuôn nhiệt dẻo), công cụ chà nhám, công cụ Dremel/quayXem xét các công cụ cắt, tạo hình và hoàn thiện thiết yếu cho bọt EVA. So sánh dao, dao quay và dao nóng, sau đó chuyển sang súng nhiệt, khuôn tạo hình, khối chà nhám và công cụ quay, với mẹo sử dụng an toàn, bảo dưỡng và kết quả sạch sẽ.
Utility knives, blades, and safe cutting habitsRotary cutters and cutting mats for clean edgesHot knives and heated blades for dense foamHeat guns, shaping forms, and controlled heatingHand sanding blocks, files, and sanding spongesDremel and rotary bits for carving and bevelsBài học 2Thiết bị bảo hộ và thiết lập xưởng: thông gió, máy thở so với khẩu trang bụi, găng tay, bảo hộ mắt, an toàn cháy, lưu trữ an toàn chất dễ cháyHọc cách thiết lập không gian làm việc bọt EVA an toàn hơn. Các chủ đề bao gồm thông gió cho khói và bụi, máy thở so với khẩu trang bụi, găng tay và bảo hộ mắt, an toàn cháy nổ quanh công cụ nhiệt, và lưu trữ đúng cách lớp phủ dễ cháy, dung môi và keo.
Ventilation strategies for fumes and dustRespirators, cartridges, and dust masksGloves, eye protection, and clothing choicesHeat gun, hot tool, and fire safety basicsStoring flammable paints, glues, and solventsBài học 3Vật liệu bổ sung: bọt thủ công, bảng bọt, khung nhẹ (PVC, balsa, nhôm), bọt lấp đầy và lõi cấu trúcKhảo sát các vật liệu bổ sung tăng cường hoặc tinh chỉnh xây dựng EVA. Bạn sẽ so sánh bọt thủ công, bảng bọt, khung PVC và balsa, dây nhôm, bọt lấp đầy và lõi cấu trúc, với hướng dẫn liên kết chúng chắc chắn với bề mặt EVA.
Craft foam sheets for detail layeringFoam board for lightweight internal wallsPVC pipe armatures for large propsBalsa wood and dowels for light framingAluminum wire and mesh for poseable formsFiller foams for gaps, voids, and carvingBài học 4Hệ thống sơn: acrylic linh hoạt, sơn sẵn sàng phun, loại sắc tố, lớp phủ trên chống UV, hướng dẫn pha trộn và pha loãngKhám phá hệ thống sơn linh hoạt cho bọt EVA, từ sơn acrylic quét đến hỗn hợp sẵn sàng phun. Học lựa chọn sắc tố, tỷ lệ pha loãng, phương pháp lớp, và lớp phủ trên chống UV không nứt, giữ chi tiết bề mặt và tính linh hoạt.
Choosing flexible acrylic and vinyl paintsAirbrush-ready paints and proper thinningPigment types, opacity, and colorfastnessLayering, curing times, and recoat windowsUV-resistant clear coats and topcoat choicesBài học 5Keo dính và dung môi: xi măng tiếp xúc, keo nóng, keo neoprene, PVA cho vật liệu hỗn hợp, tương thích dung môi và khớp nốiXem xét lựa chọn keo dính và dung môi cho bọt EVA, bao gồm xi măng tiếp xúc, keo nóng, keo neoprene và PVA cho vật liệu hỗn hợp. Học chuẩn bị bề mặt, thời gian mở, kẹp và tương thích dung môi để tạo khớp nối chắc chắn, linh hoạt, sạch sẽ.
Contact cement types and safe applicationHot glue for tacking, filling, and quick joinsNeoprene and flexible glues for stress pointsUsing PVA with paper, fabric, and foam mixesSolvent safety, ventilation, and cleanupBài học 6Bọt tế bào kín so với tế bào hở, biến thể bọt liên kết chéo và thương hiệu/mã vật liệu khuyến nghịPhân biệt bọt tế bào kín và tế bào hở, cộng thêm biến thể EVA liên kết chéo. Bạn sẽ học cấu trúc ảnh hưởng đến hấp thụ, linh hoạt, chà nhám và hành vi phủ như thế nào, và xem xét tên thương hiệu phổ biến và mã vật liệu mà người xây dựng sử dụng.
Closed-cell foam traits and ideal usesOpen-cell foam behavior and limitationsCross-linked EVA and premium sheet optionsReading density, shore, and supplier codesPopular cosplay and craft foam brandsBài học 7Mật độ bọt EVA, dải độ dày và đánh đổi cho điêu khắc (2mm–20mm)Hiểu lựa chọn mật độ và độ dày bọt EVA từ 2 mm đến 20 mm và hơn nữa. Học mật độ, độ cứng và kích thước tấm ảnh hưởng đến chi tiết khắc, trọng lượng, độ bền và chi phí như thế nào để khớp thông số bọt với giáp, đạo cụ và điêu khắc.
Density ratings, hardness, and compressionCommon thickness ranges from 2 mm to 20 mmChoosing foam for armor, props, and basesBalancing weight, rigidity, and flexibilityLamination techniques to build custom thicknessBài học 8Lớp phủ và chất bịt kín: plastidip, chất bịt acrylic linh hoạt, lớp lót PVA, lớp epoxy—lợi thế, linh hoạt, độ bềnSo sánh lớp phủ và chất bịt kín bọt EVA phổ biến, bao gồm Plasti Dip, chất bịt acrylic linh hoạt, lớp lót PVA và epoxy. Học mỗi loại ảnh hưởng đến linh hoạt, độ bền, chà nhám và bám dính sơn như thế nào, cộng thêm khi nào lớp hoặc kết hợp sản phẩm an toàn.
Plasti Dip pros, cons, and application tipsFlexible acrylic sealers and brush techniquesUsing PVA glue as a primer on EVA foamEpoxy coats for impact resistance and glossLayering sealers without cracking or peeling