Bài học 1Tìm nguồn cung cấp tiết kiệm ngân sách và thay thế: nơi cắt giảm chi phí mà không hy sinh độ sẵn sàng cho máy quayPhần này dạy cách tìm nguồn cung cấp tiết kiệm ngân sách mà không mất chất lượng máy quay. Bạn sẽ học nơi đầu tư, nơi tiết kiệm, cách thay thế vật liệu an toàn, và cách mua sắm số lượng lớn cùng lập kế hoạch giảm lãng phí và chi phí khẩn cấp.
Prioritizing spend on hero vs background piecesSafe substitutions for high-cost materialsBulk purchasing and decanting strategiesReusing molds, cores, and support shellsTracking costs per look for future bidsBài học 2Sơn trang điểm và chất tạo màu: bảng màu kích hoạt bằng cồn, sơn silicone, hỗn hợp PAX, pha trộn và pha loãng bột màuPhần này giải thích các hệ thống màu trang điểm chính cho đạo cụ giả và máu giả, so sánh bảng màu kích hoạt bằng cồn, sơn silicone và PAX. Bạn sẽ học pha trộn bột màu, pha loãng, độ bền và cách khớp với da và yêu cầu máy quay.
Alcohol-activated palettes: opacity and reactivationSilicone paints for encapsulated and direct applicationsPAX mixtures: ratios, adhesion, and flexibilityPigment mixing for skin tones and bruisingSafe solvents and dilutions for on-set adjustmentsBài học 3Sản phẩm máu: độ nhớt, màu sắc, hành vi khô, máu ăn được vs có thể giặt vs sân khấu, kiểm soát đông máuPhần này khám phá sản phẩm máu cho sử dụng máy quay, bao gồm độ nhớt, màu sắc và hành vi khô. Bạn sẽ so sánh máu ăn được, máu có thể giặt và máu sân khấu, đồng thời học cách quản lý dòng chảy, vết bẩn và đông máu để đảm bảo tính liên tục và an toàn.
Matching blood color to lighting and cameraThin vs thick blood: flow and splatter controlEdible blood for mouth and near-eye useWashable vs permanent stain considerationsCoagulated clots and scab texture creationBài học 4Latex và gelatin: công thức, đông đặc, độ bền, sử dụng dự phòngỞ đây bạn sẽ học cách pha chế, đúc và bảo dưỡng đạo cụ latex và gelatin. Chúng tôi bao quát hành vi đông đặc, co rút, độ bền và cách tái sử dụng các vật liệu này làm dự phòng khi silicone hoặc foam latex không khả thi.
Latex formulations for slush and brush castingGelatin recipes for reusable prostheticsControlling setting time and shrinkageStorage, rewarming, and lifespan managementBackup uses when silicone is unavailableBài học 5Vật liệu đúc: silicone đổ, nhựa polyurethane, thạch cao, foam latex, vỏ hỗ trợPhần này chi tiết các vật liệu đúc dùng để sản xuất đạo cụ giả và đạo cụ. Bạn sẽ so sánh silicone đổ, nhựa polyurethane, thạch cao, foam latex và vỏ hỗ trợ, học khi nào mỗi loại vượt trội và cách tránh thất bại phổ biến.
Silicone pourables for soft skin piecesPolyurethane resins for rigid propsPlaster casting for cores and testsFoam latex casting into multi-part moldsSupport shells for flexible cast stabilityBài học 6Foam latex và gelatin giả: cấu trúc, hành vi nhiệt và khi nào chọnỞ đây chúng tôi so sánh foam latex và gelatin giả, tập trung vào cấu trúc, chuyển động và phản ứng nhiệt. Bạn sẽ học khi nào chọn mỗi loại, cách thử độ mềm và đàn hồi, và tránh thất bại dưới đèn nóng hoặc ngày dài.
Foam latex structure, cell size, and reboundGelatine density, translucency, and weightHeat behavior under lights and body warmthChoosing material by region and performanceTesting comfort and durability with actorsBài học 7Vệ sinh và vật dụng dùng một lần: găng tay, màng chắn, khăn lau vô trùng, dụng cụ bôi dùng một lần, vật dụng thoải mái cho diễn viênPhần này tập trung vào vệ sinh, vật dụng dùng một lần và sự thoải mái của diễn viên. Bạn sẽ học cách găng tay, màng chắn, khăn lau vô trùng và dụng cụ bôi dùng một lần duy trì sạch sẽ trong khi vật dụng thoải mái giữ diễn viên an toàn và hợp tác.
Glove types and change protocolsBarrier films for chairs and surfacesSterile wipes and skin prep routinesDisposable applicators for shared productsComfort items: towels, fans, and blanketsBài học 8Keo dính và chất tẩy: ưu điểm AFX Pros-Aide, keo y tế, Pros-Aide Liquid, keo silicone, chất tẩy keo isopropyl/y tếỞ đây bạn sẽ khám phá keo dính và chất tẩy cho đạo cụ giả. Chúng tôi so sánh Pros-Aide, keo y tế, keo silicone và chất tẩy, tập trung vào độ bám, linh hoạt, an toàn da và dọn dẹp hiệu quả, nhẹ nhàng.
Pros-Aide types and typical use casesMedical adhesive vs Pros-Aide performanceSilicone adhesive for silicone appliancesIsopropyl and medical adhesive removersAdhesion testing on different skin typesBài học 9Lưu trữ và vận chuyển: đóng gói, kiểm soát nhiệt độ, bộ sửa chữa tại chỗ và phụ tùng dự phòngPhần này bao quát cách lưu trữ, dán nhãn và vận chuyển vật liệu SFX và mảnh hoàn thiện. Bạn sẽ học về đóng gói, kiểm soát nhiệt độ, bảo vệ chống sốc và lắp ráp bộ sửa chữa tại chỗ cùng phụ tùng dự phòng cho trường hợp khẩn cấp.
Labeling and dating materials and mixesTemperature and light control in transitProtective packaging for finished prostheticsDesigning on-set repair and patch kitsSpare parts strategy for critical hero piecesBài học 10Công cụ và giàn dựng: công cụ điêu khắc, cọ, bọt biển stipple, tờ chuyển, công cụ nha khoa, kẹp, khung xươngỞ đây chúng tôi kiểm tra các công cụ và phần cứng giàn dựng thiết yếu cho công việc SFX. Bạn sẽ học cách công cụ điêu khắc, cọ, bọt biển stipple, tờ chuyển, công cụ nha khoa, kẹp và khung xương hỗ trợ điêu khắc sạch, giàn dựng chắc chắn và điều chỉnh tại chỗ hiệu quả.
Core sculpting tools and loop selectionBrushes and stipple sponges for textureDental tools for fine detail and cleanupClamps, magnets, and quick rigging aidsArmatures for stable lifecast-based sculptsBài học 11Lớp lót và chắn an toàn cho da: kem chắn, latex lỏng vs chất bịt kín cấp y tếỞ đây chúng tôi bao quát lớp lót và sản phẩm chắn an toàn cho da bảo vệ diễn viên. Bạn sẽ so sánh kem chắn, chất bịt kín cấp y tế và latex lỏng, học khi nào mỗi loại phù hợp và chúng ảnh hưởng đến độ bám và tẩy như thế nào.
Barrier creams for sensitive or damaged skinMedical-grade sealants under adhesivesLiquid latex as barrier and texture layerTesting for allergies and patch reactionsImpact on adhesion strength and removalBài học 12Vật liệu làm khuôn: alginate cho khuôn mặt sống, cao su khuôn silicone, băng thạch cao, khuôn mẹ, chất táchỞ đây bạn sẽ học các vật liệu làm khuôn chính cho khuôn mặt sống và sản xuất giả. Chúng tôi bao quát alginate, cao su khuôn silicone, băng thạch cao, khuôn mẹ cứng và chất tách, với mẹo an toàn và kết quả lặp lại.
Alginate selection and mix for lifecastingSilicone mold rubbers for repeat castingPlaster bandages for fast support shellsRigid mothermolds: fiberglass and alternativesChoosing and applying safe release agentsBài học 13Quy trình 3D và chuyển (tổng quan): quét 3D, in khuôn mặt sống giả, đế điêu khắc in 3D, chuyển 3D mỏng làm dự phòngPhần này giới thiệu quy trình hỗ trợ 3D cho giả và chuyển. Bạn sẽ học cách quét, in khuôn mặt sống và đế điêu khắc in 3D hỗ trợ chuyển 3D mỏng và mảnh dự phòng tích hợp với phương pháp truyền thống.
3D scanning actors for accurate lifecasts3D printing lifecast positives and negativesPrinted sculpt bases for repeatable designsDesigning thin 3D transfers as backupsIntegrating 3D parts with hand-sculpted workBài học 14Kết cấu và chất độn: bông, latex kéo sợi, sợi gelatin, gel silicone, kỹ thuật vảiỞ đây chúng tôi tập trung xây dựng và pha trộn kết cấu dùng chất độn chi phí thấp. Bạn sẽ học cách bông, vải, latex kéo sợi, sợi gelatin và gel silicone tạo sẹo, vết thương và chuyển tiếp chịu kiểm tra máy quay gần.
Cotton and latex buildup for raised woundsTissue layering for quick aging and tearingSpun latex webs for stringy gore effectsGelatin fibers for tendons and exposed tissueSilicone gel for seamless edge fillingBài học 15Silicone: platinum vs tin, độ cứng shore, ưu nhược điểm, nhà cung cấpPhần này làm rõ silicone giả, so sánh hệ thống platinum và tin. Bạn sẽ hiểu độ cứng shore, ức chế đông đặc, thời gian làm việc và cách chọn nhà cung cấp sản phẩm khớp hiệu suất, ngân sách và nhu cầu an toàn.
Platinum vs tin silicone: chemistry and usesChoosing shore hardness for facial vs body piecesCure inhibition risks and contamination sourcesPigmenting and deadening silicone safelyEvaluating silicone suppliers and product lines