Bài học 1Máy kéo: phù hợp công suất động cơ, PTO, loại truyền động, công suất thủy lực và lựa chọn lốp với nhiệm vụHướng dẫn chọn máy kéo bằng cách phù hợp công suất động cơ, PTO, hệ thống thủy lực và truyền động với thiết bị và nhiệm vụ. Xem xét chì, lựa chọn lốp hoặc xích, hiệu quả nhiên liệu và mở rộng hoạt động trang trại tương lai.
Engine horsepower, torque, and load profilesPTO power, speeds, and implement matchingTransmission types and field operating rangesHydraulic flow, remotes, and hitch capacityBallast, tires, tracks, and soil compactionBài học 2Máy gặt đập liên hợp và thiết bị xử lý hạt: công suất đập, chiều rộng thanh ngang, kích thước bồn hạt, tốc độ dỡ hàngTập trung vào máy gặt đập liên hợp và thiết bị xử lý hạt, bao quát công suất đập và làm sạch, thanh ngang, bồn hạt và dỡ hàng. Giải quyết phù hợp kích thước máy với cửa sổ thu hoạch, mục tiêu tàn dư và giới hạn vận chuyển.
Header width, crop types, and field lossesThreshing, separation, and cleaning settingsGrain tank size, sensors, and fill managementUnloading auger length, rate, and logisticsResidue spreaders, choppers, and field prepBài học 3Hệ thống nước cho bò: định kích thước giếng/bơm, bồn lưu trữ, hệ thống máng, xem xét bảo vệ sương giáGiải quyết thiết kế hệ thống nước bò, từ định kích thước giếng/bơm đến lưu trữ và bố trí máng. Xem xét nhu cầu đỉnh, áp lực, bảo vệ sương giá và sử dụng năng lượng để đảm bảo nước sạch đáng tin cậy ở khí hậu đa dạng.
Estimating herd water demand and peak flowWell yield, pump curves, and pipe sizingStorage tanks, elevation, and pressure controlTrough design, placement, and flow hardwareFrost protection, insulation, and heat optionsBài học 4Thiết bị làm đất: lưỡi cày, máy xới, công cụ đĩa/cày xới dọc — chiều rộng làm việc, yêu cầu lực kéo, tiêu thụ công suấtKiểm tra thiết bị làm đất như lưỡi cày, máy xới, đĩa/cày xới dọc. Tập trung vào chiều rộng làm việc, lực kéo và tiêu thụ công suất liên quan đến loại đất, tàn dư và mục tiêu xói mòn, hỗ trợ hoạt động hiệu quả, bảo tồn đất.
Moldboard, chisel, and strip‑till comparisonsField cultivators, harrows, and seedbed prepDisk and vertical tillage tool selectionWorking width, draft force, and tractor matchResidue management and erosion impactsBài học 5Máy móc hệ thống chăn nuôi: máy trộn thức ăn, máy xử lý kiện, máng nước, đặc điểm thiết bị xử lý bòBao quát máy móc cho cho ăn và xử lý chăn nuôi, bao gồm máy trộn, máy xử lý kiện, máng nước và hệ thống xử lý. Nhấn mạnh công suất, yêu cầu công suất, dòng động vật, an toàn và tích hợp với bố trí chuồng trại.
Feed mixer types, capacity, and power needsBale processors, grinders, and dust controlAutomatic and heated livestock waterersChutes, alleys, and headgate specificationsCorral layout, safety, and animal behaviorBài học 6Thiết bị gieo và trồng: máy gieo hàng ngang, màn hình, đồng hồ hạt, chiều rộng làm việc và đánh đổi tốc độ đồng ruộngBao quát chọn và thiết lập máy gieo hàng ngang, bao gồm kiểu khung, đồng hồ hạt, màn hình và lực ép. Nhấn mạnh phù hợp chiều rộng làm việc và tốc độ di chuyển với độ chính xác đặt hạt, tàn dư và công suất máy kéo.
Row‑crop planter types and frame configurationsSeed meter mechanisms and singulation qualityMonitor systems, sensors, and data loggingWorking width, field speed, and capacity trade‑offsDownforce, closing systems, and residue handlingBài học 7Thiết bị quản lý phân: bồn slurry, bơm, đường ống kéo, thiết bị tiêm ít xáo trộn và lót lưu trữKhám phá hệ thống xử lý phân từ chuồng đến đồng ruộng, bao gồm bồn slurry, bơm, đường ống kéo và máy bơm tiêm ít xáo trộn. Tập trung định kích thước cho sản lượng đàn, giảm thiểu xáo trộn đất và bảo vệ lót, nước ngầm và chất lượng không khí.
Estimating manure volume and system capacitySlurry tanks, agitation, and transfer pumpsDragline layout, hose sizing, and pump powerLow‑disturbance injection tools and placementStorage structures, liners, and leak monitoringBài học 8Lưu trữ và xử lý hạt tại trang trại: định kích thước silo, thông gió, băng chuyền, máy sấy và đặc điểmMô tả thiết kế hệ thống lưu trữ và xử lý hạt tại trang trại, bao gồm định kích thước silo, nền móng, thông gió, băng chuyền và máy sấy. Nhấn mạnh kiểm soát độ ẩm, an toàn, lập kế hoạch mở rộng và yêu cầu điện.
Crop yields, test weight, and bin sizingBin foundations, floors, and structural loadsAeration fans, ducts, and control strategiesConveyors, augers, and leg capacity sizingDryer types, fuel use, and control systemsBài học 9Máy phun và công nghệ phun: chiều rộng boom, công suất bồn, đặc điểm bơm, yêu cầu GPS/kiểm soát phần tự độngChi tiết thành phần và định kích thước máy phun đồng ruộng, bao gồm chiều rộng boom, thể tích bồn, bơm và vòi phun. Giải thích hướng dẫn GPS, kiểm soát phần tự động và bộ điều khiển tỷ lệ để cải thiện độ phủ, giảm chồng lấp và đáp ứng yêu cầu nhãn.
Boom width, fold style, and field maneuverabilityTank capacity, agitation, and rinse systemsPump types, pressure ranges, and flow sizingNozzle selection for coverage and drift controlGPS guidance, rate control, and auto‑section